Characters remaining: 500/500
Translation

intelligence bureau

/in'telidʤənsbjuə'rou/ Cách viết khác : (intelligence_department) /in'telidʤənsdi'pɑ:tmə
Academic
Friendly

Từ "intelligence bureau" trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt "vụ tình báo". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến hoạt động thu thập, phân tích điều tra thông tin tình báo, thường liên quan đến an ninh quốc gia hoặc các hoạt động quân sự.

Định nghĩa:
  • Intelligence Bureau (n): Một cơ quan hoặc bộ phận trong chính phủ hoặc quân đội, nhiệm vụ thu thập, phân tích báo cáo thông tin tình báo.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The intelligence bureau is responsible for national security."
  2. Câu nâng cao:

    • "The intelligence bureau gathered crucial information that helped prevent a potential threat."
Biến thể của từ:
  • Intelligence (n): Tình báo, trí tuệ.
    • dụ: "Her intelligence is remarkable." (Trí tuệ của ấy rất đáng chú ý.)
  • Bureau (n): Cơ quan, văn phòng.
    • dụ: "The bureau has several departments." (Cơ quan nhiều phòng ban khác nhau.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Agency: Cơ quan, tổ chức.
    • dụ: "The intelligence agency operates undercover." (Cơ quan tình báo hoạt động bí mật.)
  • Department: Bộ phận, phòng ban.
    • dụ: "The department oversees intelligence operations." (Bộ phận giám sát các hoạt động tình báo.)
Các cụm từ (idioms) động từ ghép (phrasal verbs) liên quan:
  • Gather intelligence: Thu thập thông tin tình báo.
    • dụ: "They were tasked with gathering intelligence on enemy movements." (Họ được giao nhiệm vụ thu thập thông tin về các hoạt động của kẻ thù.)
  • Intelligence report: Báo cáo tình báo.
    • dụ: "The intelligence report indicated a rise in terrorist activities." (Báo cáo tình báo chỉ ra sự gia tăng các hoạt động khủng bố.)
Tóm lại:

"Intelligence bureau" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực an ninh tình báo.

danh từ
  1. vụ tình báo

Comments and discussion on the word "intelligence bureau"